Tích tụ mỡ màng ngoài tim là vấn đề gây ra các bênh về tim mạch. Công nghệ AI đo lường mức mỡ màng ngoài tim ra đời để đo lường chính xác lượng mỡ hiện có. Phương pháp này dự kiến sẽ được các nhà nghiên sử dụng rộng rãi trong tương lai nếu thử nghiệm thành công. Vì công cụ này sẽ giúp cơ thể hạn chế được lượng bức xạ ion khi tiến hành chụp CT. Độ chính xác của phương pháp này cũng sẽ cao hơn phương pháp hiện tại. Hơn thế nữa, công nghệ y học này còn cho ra kết quả nhanh chóng và chi tiết về mối liên hệ giữa bệnh và mức PAT.
Mục Lục
Mỡ màng ngoài tim (PAT) có tác hại như thế nào?
Các nhà nghiên cứu từ Trường Y Icahn ở Mount Sinai, Trường Y Wake Forest và các trường đại học khác ở nước Mỹ. Đã phân tích dữ liệu từ 6.785 người đàn ông và phụ nữ trưởng thành trong khoảng thời gian trung bình 16 năm. So sánh mức độ chất béo xung quanh trái tim của họ với khả năng phát triển bệnh suy tim.
Họ phát hiện ra rằng, lượng mỡ màng ngoài tim cao hơn hoặc mô mỡ xung quanh tim. Chúng có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh suy tim cao hơn. Theo số liệu, phụ nữ có nhiều mỡ màng ngoài tim có nguy cơ mắc bệnh suy tim cao gấp đôi. Trong khi nam giới có nguy cơ mắc bệnh suy tim cao hơn 50% so với những người cùng tuổi có ít mỡ màng ngoài tim hơn. Điều này đúng ngay cả sau khi đã điều chỉnh các yếu tố lối sống khác. Chẳng hạn như hút thuốc, sử dụng rượu và lười vận động.
Mỡ thừa xung quanh tim làm tăng nguy cơ suy tim ngay cả khi không béo phì hoặc thừa cân. Những người bị béo phì không phải là những người duy nhất có nhiều khả năng có mức độ chất béo nguy hiểm xung quanh tim. Một số người có mức độ chất béo xung quanh tim và bị suy tim. Ngay cả khi họ gầy hoặc có chỉ số khối cơ thể ở mức bình thường.
Công cụ AI đo mỡ màng ngoài tim ra đời
Công cụ có thể áp dụng cho cộng hưởng từ MR với tim
Đến nay, vẫn chưa có phương pháp nào đơn giản giúp đo lường tình trạng này. Các nhà khoa học đã phát triển một công cụ trí tuệ nhân tạo. Nhằm định lượng các chất béo tích tụ từ hình ảnh MRI thông thường. Mức độ mỡ màng ngoài tim (PAT) cao có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc tiểu đường và bệnh mạch vành. Tuy nhiên, mối liên quan vẫn là một giả thuyết do những thách thức về đo lường.
Cách tốt nhất hiện nay để đo mức PAT là sử dụng chụp cắt lớp vi tính (CT). Song, vấn đề là chụp CT khiến bệnh nhân tiếp xúc với các mức bức xạ ion hóa nhỏ. Điều này làm hạn chế khả năng của các nhà nghiên cứu trong việc đo lường mức độ PAT ở nhóm tình nguyện viên khỏe mạnh.
“Để giải quyết vấn đề này, chúng tôi đã phát minh ra một công cụ AI. Có thể được áp dụng cho cộng hưởng từ MRI với tim. Nhờ đó, giúp đo lượng mỡ xung quanh tim tự động và nhanh chóng. Trong vòng chưa đầy 3 giây”, Zahra Raisi-Estabragh – Trưởng nhóm nghiên cứu, cho biết. Sau khi đào tạo một mạng nơ-ron mới. Độ chính xác của công nghệ được đánh giá bằng cách sử dụng một số bộ dữ liệu độc lập. Các nhà nghiên cứu xác nhận, công cụ này thực sự có thể đo chính xác tổng khối lượng PAT từ hình ảnh MRI tim.
Tiềm năng tương lai của công cụ AI đo lường mức PAT
Để chứng minh tiềm năng của công cụ mới. Các nhà nghiên cứu đã xem xét một tập dữ liệu lớn của Biobank Vương quốc Anh với hơn 40.000 người. Công cụ đo lường mức độ PAT. Sau đó, xem xét mối liên quan giữa PAT và bệnh tiểu đường. Công cụ này đã đánh giá chính xác nguy cơ mắc bệnh tiểu đường của bệnh nhân. Dựa trên lượng chất béo đo được xung quanh tim. Raisi-Estabragh lưu ý, điều đó không có nghĩa là công cụ này tốt cho xét nghiệm chẩn đoán bệnh tiểu đường. Thay vào đó, công cụ đưa ra thông tin chi tiết về cách thức điều tra hiệu quả mối liên hệ giữa bệnh và mức PAT.
“Công cụ này có thể được sử dụng bởi các nhà nghiên cứu trong tương lai. Nhờ đó, khám phá thêm về mối liên hệ giữa chất béo xung quanh tim và nguy cơ bệnh tật. Song, cũng có khả năng, trong tương lai. Công cụ trở thành một phần của dịch vụ chăm sóc tiêu chuẩn cho bệnh nhân”. Nhà nghiên cứu Raisi-Estabragh nói thêm.
Các nhà nghiên cứu cho biết. Công cụ này hiện đã sẵn sàng được sử dụng trong nghiên cứu lâm sàng mới. Đây sẽ là lần đầu tiên mức PAT có thể được đo lường dễ dàng trong một nhóm lớn người. Steffen Petersen – người giám sát nghiên cứu từ Đại học Queen Mary ở London nhận định. Công cụ này có khả năng chuyển sang ứng dụng lâm sàng. Điều đó có khả thi nếu những nghiên cứu sâu hơn xác nhận rõ ràng các biện pháp PAT và nguy cơ mắc bệnh.