CPU Core i3 10105F: Bộ vi xử lý dành cho các máy gaming

Là một trong những bộ vi xử lý thế hệ mới, CPU Intel Core i3 10105F được đánh giá rất cao. Bộ vi xử lý này thuộc dòng Comet Lake Refresh; do đó, nó được thừa hưởng những đặc tính ưu việt của dòng này. Thêm vào đó là một số cải tiến về xung nhịp so với “đàn anh” Intel Core i3 10100. Sự thay đổi thiết kế bên ngoài, lẫn một vài tính năng bên trong đã giúp cho 10105F trở thành lựa chọn tốt nhất cho những bộ máy thuần về gaming tầm trung. Hãy cùng idbxs.com xem thêm một vài thông tin về bộ vi xử lý mới ra của Intel này nhé!

Thông tin cơ bản về CPU Intel Core i3 10105F

Dù không được quảng bá rầm rộ như những vi xử lý đầu bảng, thế nhưng dòng sản phẩm CPU Intel core i3 vẫn luôn được đông đảo người dùng quan tâm; đặc biệt là đối với những bạn game thủ.

Các thông tin rò rỉ về những vi xử lý thế hệ thứ 11 đang được “leak” rất nhiều trên những diễn đàn hay những trang tin công nghệ. Thế nhưng, những thông tin về những vi xử lý phổ thông như Core i3 thì có vẻ lại không có quá nhiều. Điều này cũng dễ hiểu khi mà thế hệ thứ 11 tiếp theo đến từ Intel có lẽ sẽ không có CPU core i3.

Bộ PC sử dụng CPU Intel Core i3 10105F
Bộ PC sử dụng CPU Intel Core i3 10105F

Thuộc dòng Comet Lake

Tưởng chừng CPU Intel Core i3 10105F này sẽ mang mác gen 11, nhưng không, đây lại chính là dòng Comet Lake được Refresh. Comet Lake là dòng CPU được sản xuất trên tiến trình 14nm, vẫn sử dụng đồ họa tích hợp UHD Graphics. Dòng vi xử lý này hướng đến nhiều ứng dụng khác nhau; từ những chiếc laptop tiêu thụ điện năng thấp đến laptop hiệu năng cao và cả desktop. Comet Lake dành cho những chiếc laptop cần hiệu năng xử lý cao; nhưng không có yêu cầu cao về đồ họa cũng như hình ảnh.

Vỏ hộp không quá nổi bật

Điều này càng được khẳng định ngay trên phần vỏ hộp của sản phẩm mới. Với thiết kế vỏ hộp gần như đơn giản hóa hơn so với thiết kế của dòng sản phẩm trước kia. Các tông màu xanh hòa quyện với nhau cũng trở nên nhạt và ít màu mè hơn.

Đặc điểm nổi bật có lẽ là từ “Core” được đặt ở chính giữa trung tâm vỏ. Thực tế cái tên này cũng khiến nhiều người hiểu rằng sản phẩm này thực chất không phải dòng sản phẩm mới; chỉ đơn thuần đó là dòng sản phẩm của thế hệ thứ 10 Comet Lake. Cũng như nó sẽ chỉ được cải tiến đôi chút so với Intel Core i3 10100F về mặt xung nhịp.

Quạt stock cải tiến

Ngoài việc vỏ hộp có phần thay đổi hơn so với thế hệ cũ, thì ở phiên bản này Intel đã cải tiến chiếc quạt stock của mình. Không còn là chiếc quạt stock vẫn thường thấy ở các phiên bản trước, mà sẽ là chiếc tản nhiệt đen xì có lõi đồng được sử dụng trên các dòng Core i7 gen 10. Đây cũng là điểm cộng của chiếc CPU này.

Thông số kỹ thuật

Còn về thông số kỹ thuật của sản phẩm này thì chiếc CPU này sẽ có 4 nhân 8 luồng; mức xung nhịp cơ bản là 3.7GHz; và turbo tối đa lên 4.4GHz, vẫn là tiến trình 14nm đã được tối ưu rất nhiều lần. Tương thích với bo mạch chủ cũ do vẫn sử dụng socket 1200. Điều này có thể thấy là chiếc CPU này chỉ tăng 0.1 GHz so với người đàn anh Core i3 10100. Vì là dòng sản phẩm F không được tích hợp card đồ họa nên các bạn lưu ý lắp thêm VGA rời. Với cấu hình được xác định, gồm:

  • CPU: Intel Core i3-10105F (3.7GHz turbo 4.4Ghz | 4 Nhân 8 Luồng | 6MB Cache | 65W)
  • MAIN: ASUS PRIME B560M-K
  • RAM: CORSAIR VENGEANCE PRO RGB 2x8GB BUS 3000MHz
  • VGA: INNO3D RTX 3060 12GB ICHILL X3
  • PSU: Cooler Master MWE 750 WHITE V2 – 80 Plus
  • SSD: Western Blue SN550 500GB PCIe NVMe
CPU Intel Core i3 10105F có 4 nhân 8 luồng; mức xung nhịp cơ bản là 3.7GHz; và turbo tối đa lên 4.4GHz
CPU Intel Core i3 10105F có 4 nhân 8 luồng; mức xung nhịp cơ bản là 3.7GHz; và turbo tối đa lên 4.4GHz

Hiệu năng thực tế CPU Intel Core i3 10105F

  • PC Mark 10 (đánh giá tổng thể bộ máy): 5305
  • Cinebench r15, r20, r23 (đánh giá hiệu năng đơn nhân và đa nhân của CPU): 179 – 377 – 1051
  • V-Ray (phần mềm kết xuất hình ảnh): 3738
  • Geekbench 5 (đo sức mạnh hệ thống): Lõi đơn (Single core) 1132; đa lõi (Multi-core) 4524

Đánh giá sức mạnh bộ máy

Thông qua các game offline khá “nặng đô” để đánh giá sức mạnh của bộ máy. Bao gồm: Settings (mức độ cài đặt); độ phân giải; Tốc độ khung hình trên giây (Frame Per Second – FPS):

  • Assassin Creed Odysey: Settings: Ultra High – độ phân giải Full-HD – FPS trung bình 69
  • Shadow of the Tomb Rider: Settings: Highest – độ phân giải Full-HD – FPS trung bình 105
  • Farcry 5: Settings: Ultra – độ phân giải Full-HD – FPS trung bình 106
  • PUBG: Settings: Ultra – độ phân giải Full-HD – FPS trung bình 130

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *